Các tháng trong tiếng Anh
Tháng
|
Tiếng Anh
|
Viết Tắt
|
Phiên âm
|
Tháng 1
|
January
|
Jan
|
[‘dʒænjʊərɪ]
|
Tháng 2
|
February
|
Feb
|
[‘febrʊərɪ]
|
Tháng 3
|
March
|
Mar
|
[mɑːtʃ]
|
Tháng 4
|
April
|
Apr
|
[‘eɪprəl]
|
Tháng 5
|
May
|
May
|
[meɪ]
|
Tháng 6
|
June
|
Jun
|
[dʒuːn]
|
Tháng 7
|
July
|
Jul
|
[/dʒu´lai/]
|
Tháng 8
|
August
|
Aug
|
[ɔː’gʌst]
|
Tháng 9
|
September
|
Sep
|
[sep’tembə]
|
Tháng 10
|
October
|
Oct
|
[ɒk’təʊbə]
|
Tháng 11
|
November
|
Nov
|
[nəʊ’vembə]
|
Tháng 12
|
December
|
Dec
|
[dɪ’sembə]
|
Khi nói hoặc viết về các tháng trong tiếng Anh, có một số cấu trúc câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng. Dưới đây là các ví dụ và cách sử dụng tháng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Nêu tên tháng
Cấu trúc: Tháng + is
Ví dụ: "January is the first month of the year."
Diễn tả thời gian trong tháng
Cấu trúc: In + tháng
Ví dụ: "I will travel in July."
Ngày trong tháng
Cấu trúc: Ngày + of + tháng
Ví dụ: "My birthday is on the 15th of March."
Mốc thời gian chính xác (ngày và tháng)
Cấu trúc: On + ngày + tháng
Ví dụ: "The meeting is on August 20th."
Khoảng thời gian giữa các tháng
Cấu trúc: From + tháng + to + tháng
Ví dụ: "The course runs from September to December."
So sánh các tháng
Cấu trúc: Tháng + is + so sánh hơn (comparative) + than + tháng
Ví dụ: "June is hotter than May."
Sử dụng tháng trong câu hỏi
Cấu trúc: When + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tháng?
Ví dụ: "When does the school year start in August?"
Tháng trong các cụm từ chỉ thời gian
Ví dụ:
"The deadline is next month."
"I visited last month."
"I'll see you in a few months."
Tháng với giới từ "for"
Cấu trúc: For + khoảng thời gian + tháng
Ví dụ: "I have been working here for six months."
Tháng trong văn nói và văn viết
Nói:
"I'll go on vacation in July."
"She was born in December."
Viết:
"The report is due in November."
"We will hold the conference on September 5th."
Ví dụ chi tiết hơn:
Giới thiệu một sự kiện:
"The Christmas holiday is in December."
"Thanksgiving is celebrated in November in the United States."
Lên kế hoạch:
"We are planning a wedding in June."
"I'll start my new job in January."
Chú ý:
Khi viết các tháng, chữ cái đầu tiên luôn được viết hoa (e.g., January, February).
Sử dụng giới từ "in" khi nói về tháng chung chung.
Sử dụng giới từ "on" khi đề cập đến ngày cụ thể trong tháng.
Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tháng trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.
>> Xem thêm: Cách chống thấm ban công

Các tháng bằng tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc chủ yếu từ lịch La Mã cổ đại và mang theo những ý nghĩa lịch sử, văn hóa đặc biệt. Dưới đây là nội dung về nguồn gốc và ý nghĩa của các tháng trong tiếng anh:
Tháng 1 - January
Nguồn gốc: Tên gọi January bắt nguồn từ "Janus," vị thần La Mã của sự khởi đầu và kết thúc, người có hai khuôn mặt để nhìn cả quá khứ và tương lai.
Ý nghĩa: January tượng trưng cho sự khởi đầu mới, mở ra một năm mới với những cơ hội và hy vọng.
Tháng 2 - February
Nguồn gốc: Tên gọi February xuất phát từ "Februa," một lễ hội thanh tẩy của người La Mã diễn ra vào giữa tháng.
Ý nghĩa: February gắn liền với sự thanh tẩy, làm sạch và chuẩn bị cho mùa xuân sắp đến.
Tháng 3 - March
Nguồn gốc: Tên gọi March bắt nguồn từ "Mars," vị thần chiến tranh của người La Mã.
Ý nghĩa: March đại diện cho sự mạnh mẽ, khởi đầu của mùa xuân và sự sống mới sau mùa đông.
Tháng 4 - April
Nguồn gốc: Tên gọi April có thể bắt nguồn từ từ "aperire" trong tiếng Latin, nghĩa là "mở ra," liên quan đến việc cây cối và hoa nở vào mùa xuân.
Ý nghĩa: April tượng trưng cho sự tái sinh và phát triển, khi thiên nhiên bắt đầu nở hoa và trở lại sức sống.
Tháng 5 - May
Nguồn gốc: Tên gọi May bắt nguồn từ "Maia," nữ thần sinh sản của người La Mã.
Ý nghĩa: May tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở và mùa màng bội thu.
Tháng 6 - June
Nguồn gốc: Tên gọi June bắt nguồn từ "Juno," nữ thần hôn nhân và gia đình của người La Mã.
Ý nghĩa: June đại diện cho tình yêu, hôn nhân và gia đình.
Tháng 7 - July
Nguồn gốc: Tên gọi July được đặt theo tên Julius Caesar, nhà lãnh đạo nổi tiếng của La Mã, để tôn vinh ông.
Ý nghĩa: July gắn liền với sự vĩ đại, quyền lực và tôn vinh thành tựu của một nhân vật lịch sử quan trọng.
Tháng 8 - August
Nguồn gốc: Tên gọi August được đặt theo tên Augustus Caesar, vị hoàng đế đầu tiên của La Mã.
Ý nghĩa: August tượng trưng cho sự uy nghi, quyền lực và sự thịnh vượng.
Tháng 9 - September
Nguồn gốc: Tên gọi September xuất phát từ "septem" trong tiếng Latin, nghĩa là "bảy," vì đây từng là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cổ.
Ý nghĩa: September đánh dấu sự chuyển mùa, bắt đầu của mùa thu và sự thu hoạch.
Tháng 10 - October
Nguồn gốc: Tên gọi October xuất phát từ "octo" trong tiếng Latin, nghĩa là "tám," vì đây từng là tháng thứ tám trong lịch La Mã cổ.
Ý nghĩa: October đại diện cho mùa thu chính thức và chuẩn bị cho mùa đông.
Tháng 11 - November
Nguồn gốc: Tên gọi November xuất phát từ "novem" trong tiếng Latin, nghĩa là "chín," vì đây từng là tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ.
Ý nghĩa: November là thời gian của sự phản ánh và chuẩn bị cho mùa đông.
Tháng 12 - December
Nguồn gốc: Tên gọi December xuất phát từ "decem" trong tiếng Latin, nghĩa là "mười," vì đây từng là tháng thứ mười trong lịch La Mã cổ.
Ý nghĩa: December gắn liền với sự kết thúc, phản ánh về năm đã qua và chuẩn bị cho năm mới.
Mỗi tháng không chỉ mang một cái tên mà còn mang theo những câu chuyện, ý nghĩa và văn hóa của thời cổ đại, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và truyền thống.
>> Xem thêm: Diện tích mặt cầu
Mỗi tháng có ý nghĩa khác nhau
Ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng hơn với một số phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Dưới đây là các cách ghi nhớ nhanh các tháng:
Sử Dụng Câu Thơ hoặc Câu Vè
Tạo ra một câu thơ hoặc câu vè dễ nhớ:
Câu thơ: "Just For Memorizing Amazing Dates, Just Never Forget My Month"
January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December
Học Theo Các Mùa
Ghi nhớ các tháng theo mùa, giúp bạn hình dung rõ hơn:
Mùa Xuân (Spring): March, April, May
Mùa Hè (Summer): June, July, August
Mùa Thu (Autumn/Fall): September, October, November
Mùa Đông (Winter): December, January, February
Sử Dụng Từ Viết Tắt và Từ Khóa
Dùng từ viết tắt hoặc từ khóa để dễ nhớ:
Viết tắt: JFMAMJJASOND (chữ cái đầu của mỗi tháng)
Từ khóa:
January (Snow)
February (Love - Valentine's Day)
March (Spring starts)
April (Showers - Mưa)
May (Flowers)
June (Summer begins)
July (Independence - Quốc khánh Mỹ)
August (Heat - Nắng nóng)
September (School starts)
October (Halloween)
November (Thanksgiving)
December (Christmas)
Dùng Bài Hát
Có nhiều bài hát tiếng Anh giúp ghi nhớ các tháng. Tìm một bài hát về các tháng và học theo nhịp điệu của nó:
Ví dụ: "The Months of the Year Song" trên YouTube.
Flashcards
Sử dụng flashcards để học các tháng. Trên một mặt là tên tháng bằng tiếng Anh, mặt kia là hình ảnh hoặc từ khóa liên quan:
Ví dụ: January - Hình ảnh tuyết, February - Hình ảnh trái tim
Kết Hợp Với Sự Kiện Cá Nhân
Liên kết các tháng với các sự kiện cá nhân hoặc lễ hội đặc biệt:
Ví dụ: "January là tháng mình sinh nhật, July là tháng Quốc khánh Mỹ, December là tháng Giáng sinh."

Cần luyện tập thường xuyên để ghi nhớ
Luyện Tập Thường Xuyên
Sử dụng các tháng trong cuộc sống hàng ngày. Viết nhật ký, lên kế hoạch hoặc ghi chú ngày tháng bằng tiếng Anh:
Ví dụ: "Today is July 15th, 2024."
Sử Dụng Ứng Dụng Học Ngôn Ngữ
Có nhiều ứng dụng học ngôn ngữ cung cấp bài tập về các tháng, ví dụ như Duolingo, Memrise. Thực hành hàng ngày trên ứng dụng sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Trò Chơi và Quiz
Tham gia các trò chơi hoặc bài quiz về các tháng trên các trang web học tiếng Anh:
Ví dụ: "Months of the Year Quiz" trên các trang web giáo dục.
Tạo Câu Chuyện Hoặc Hình Ảnh Liên Kết
Tạo một câu chuyện hoặc hình ảnh liên kết với mỗi tháng để dễ nhớ:
Ví dụ: "Trong January, tôi chơi đùa với tuyết; February, tôi nhận được trái tim từ Valentine; March, tôi thấy hoa nở..."
Sử dụng các phương pháp trên, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.