Các tháng trong tiếng Anh
Tháng (Tiếng Việt)
|
Tháng (Tiếng Anh)
|
Phát âm
|
Số ngày
|
Tháng Một
|
January
|
/ˈdʒænjuəri/
|
31
|
Tháng Hai
|
February
|
/ˈfɛbruəri/
|
28 hoặc 29
|
Tháng Ba
|
March
|
/mɑːrtʃ/
|
31
|
Tháng Tư
|
April
|
/ˈeɪprəl/
|
30
|
Tháng Năm
|
May
|
/meɪ/
|
31
|
Tháng Sáu
|
June
|
/dʒuːn/
|
30
|
Tháng Bảy
|
July
|
/dʒuˈlaɪ/
|
31
|
Tháng Tám
|
August
|
/ˈɔːɡəst/
|
31
|
Tháng Chín
|
September
|
/sɛpˈtɛmbər/
|
30
|
Tháng Mười
|
October
|
/ɒkˈtoʊbər/
|
31
|
Tháng Mười Một
|
November
|
/nəˈvɛmbər/
|
30
|
Tháng Mười Hai
|
December
|
/dɪˈsɛmbər/
|
31
|
12 tháng trong năm
Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh phần lớn bắt nguồn từ tiếng Latin, ngôn ngữ của đế chế La Mã cổ đại. Người La Mã đã quan sát thiên nhiên, các sự kiện lịch sử và thần thoại để đặt tên cho từng tháng. Điều này tạo nên một hệ thống đặt tên độc đáo và giàu ý nghĩa.
Tháng 1 - January
Đặt theo tên của vị thần Janus, vị thần của sự khởi đầu và kết thúc trong thần thoại La Mã. Janus có hai mặt, tượng trưng cho việc nhìn về quá khứ và hướng tới tương lai.
Tháng 2 - February
Liên quan đến lễ hội thanh tẩy Februa của người La Mã. Đây là tháng ngắn nhất trong năm, có lẽ vì nó là tháng cuối cùng của mùa đông lạnh giá.
Tháng 3 - March
Đặt theo tên của thần chiến tranh Mars. Tháng 3 đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và thời điểm các cuộc chiến tranh thường được khai chiến.
Tháng 4 - April
Có nguồn gốc từ từ Latin "aperire" nghĩa là "mở ra". Đây là thời điểm cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
Tháng 5 - May
Có thể bắt nguồn từ nữ thần Maia, nữ thần của sự sinh trưởng và mùa xuân trong thần thoại La Mã.
Tháng 6 - June
Đặt theo tên của nữ thần Juno, vợ của thần Jupiter và là nữ thần bảo hộ của phụ nữ và hôn nhân.
Tháng 7 - July
Đặt theo tên của Julius Caesar, một trong những vị hoàng đế vĩ đại của La Mã.
Tháng 8 - August
Đặt theo tên của Augustus Caesar, hoàng đế La Mã kế vị Julius Caesar.
Tháng 9 - September
Có nghĩa là "tháng thứ bảy" trong tiếng Latin, mặc dù theo lịch hiện đại thì đây là tháng thứ chín.
Tháng 10 - October
Có nghĩa là "tháng thứ tám" trong tiếng Latin.
Tháng 11 - November
Có nghĩa là "tháng thứ chín" trong tiếng Latin.
Tháng 12 - December
Có nghĩa là "tháng thứ mười" trong tiếng Latin.
12 tháng trong năm
Có hai cách viết ngày tháng năm phổ biến nhất trong tiếng Anh
Cách viết của người Mỹ (Month-Day-Year): Tháng được viết trước, sau đó là ngày và cuối cùng là năm. Ví dụ: March 15, 2023 (Ngày 15 tháng 3 năm 2023).
Cách viết của người Anh (Day-Month-Year): Ngày được viết trước, sau đó là tháng và cuối cùng là năm. Ví dụ: 15 March 2023 (Ngày 15 tháng 3 năm 2023).
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh
Cách đọc chung: Thường thì chúng ta đọc số thứ tự của ngày, sau đó là tên tháng và năm. Ví dụ: March 15, 2023 sẽ được đọc là "March fifteenth, twenty twenty-three".
Cách đọc khác: Đôi khi, người ta cũng có thể đọc ngày theo cách đơn giản hơn, chỉ cần đọc số ngày và tên tháng. Ví dụ: March 15, 2023 có thể được đọc là "the fifteenth of March, twenty twenty-three".
Các điểm cần lưu ý
Số thứ tự: Khi đọc ngày, chúng ta thường sử dụng số thứ tự (first, second, third,...). Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt cho các số có tận cùng là 1, 2 hoặc 3 (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd).
Năm: Năm có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau, ví dụ: "twenty twenty-three", "two thousand and twenty-three".
Tháng: Tên 12 tháng trong tiếng Anh là những từ cố định và cần được học thuộc lòng.
Ví dụ:
Ngày 21 tháng 8 năm 2023: August 21st, 2023 (Cách viết của Mỹ) hoặc 21st August, 2023 (Cách viết của Anh).
Ngày 31 tháng 12 năm 2022: December 31st, 2022 (Cách viết của Mỹ) hoặc 31st December, 2022 (Cách viết của Anh).
12 tháng trong năm
Chia Tháng Theo Số Ngày
Một cách đơn giản để bắt đầu là chia các tháng thành hai nhóm chính dựa trên số ngày trong tháng:
Tháng có 31 ngày: January, March, May, July, August, October, December.
Tháng có 28 hoặc 29 ngày: February (tháng 2 đặc biệt có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận), April, June, September, November.
Nhóm các tháng theo số ngày giúp bạn dễ dàng hình dung và so sánh, từ đó ghi nhớ lâu hơn.
Chia Tháng Theo Mùa
Một cách khác để hệ thống hóa kiến thức về các tháng là chia chúng theo mùa. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ tên các tháng mà còn liên kết chúng với những đặc trưng của từng mùa trong năm:
Mùa xuân (Spring): January, February, March. Đây là mùa bắt đầu của một năm mới, vạn vật sinh sôi nảy nở.
Mùa hè (Summer): April, May, June. Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm, với những ngày dài và ánh nắng chói chang.
Mùa thu (Autumn/ Fall): July, August, September. Mùa thu là mùa của lá vàng, gió heo may và những cơn mưa nhẹ.
Mùa đông (Winter): October, November, December. Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, nhiều nơi có tuyết rơi.
Liên Kết Tháng với Sự Kiện và Lễ Hội
Để việc học trở nên sinh động hơn, hãy thử liên kết các tháng với những sự kiện hoặc lễ hội đặc biệt diễn ra trong tháng đó. Ví dụ:
Tháng 12 (December): Giáng sinh (Christmas), năm mới (New Year).
Tháng 2 (February): Lễ tình nhân (Valentine's Day).
Tháng 10 (October): Halloween.
Việc hình dung những hình ảnh liên quan đến các sự kiện này sẽ giúp bạn ghi nhớ tên tháng một cách tự nhiên hơn.
Lời khuyên:
Học từ vựng theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học thuộc lòng tên các tháng mà hãy cố gắng hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong câu.
Lặp lại kiến thức thường xuyên: Dành một ít thời gian mỗi ngày để ôn lại những gì đã học.
Tìm một người bạn cùng học: Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn tạo động lực và có thêm niềm vui.
Trên đây là một số thông tin về chủ đề các tháng trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.
>> Tham khảo: Báo giá chống thấm hà nội