HÌNH ẢNH SẢN PHẨM

   HOTLINE

   LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Email
Tên
Số điện thoại
Tin nhắn
Gửi thông tin

 
   LƯỢT TRUY CẬP
Visits Lượt truy cập:
Các khách hàng Ngày hôm nay: 52
Số thành viên Ngày hôm qua: 82
Tổng Tổng: 44961
TIN TỨC

Các tháng trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ghi nhớ hiệu quả
26 Tháng Tám 2024 :: 8:42 CH :: 42 Views :: 0 Comments :: Blog

Các tháng trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là những cái tên để gọi mà còn mang trong mình những câu chuyện thú vị về lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ. Việc nắm vững tên các tháng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và mở ra cánh cửa khám phá những nét đẹp văn hóa trên thế giới.
[MỤC LỤC]

Các tháng trong tiếng Anh

1. Các tháng trong tiếng Anh

Tháng (Tiếng Việt)

Tháng (Tiếng Anh)

Phát âm

Số ngày

Tháng Một

January

/ˈdʒænjuəri/

31

Tháng Hai

February

/ˈfɛbruəri/

28 hoặc 29

Tháng Ba

March

/mɑːrtʃ/

31

Tháng Tư

April

/ˈeɪprəl/

30

Tháng Năm

May

/meɪ/

31

Tháng Sáu

June

/dʒuːn/

30

Tháng Bảy

July

/dʒuˈlaɪ/

31

Tháng Tám

August

/ˈɔːɡəst/

31

Tháng Chín

September

/sɛpˈtɛmbər/

30

Tháng Mười

October

/ɒkˈtoʊbər/

31

Tháng Mười Một

November

/nəˈvɛmbər/

30

Tháng Mười Hai

December

/dɪˈsɛmbər/

31

Các tháng trong tiếng Anh
12 tháng trong năm

2. Ý nghĩa thú vị đằng sau tên gọi các tháng tiếng Anh

Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh phần lớn bắt nguồn từ tiếng Latin, ngôn ngữ của đế chế La Mã cổ đại. Người La Mã đã quan sát thiên nhiên, các sự kiện lịch sử và thần thoại để đặt tên cho từng tháng. Điều này tạo nên một hệ thống đặt tên độc đáo và giàu ý nghĩa.

Tháng 1 - January

Đặt theo tên của vị thần Janus, vị thần của sự khởi đầu và kết thúc trong thần thoại La Mã. Janus có hai mặt, tượng trưng cho việc nhìn về quá khứ và hướng tới tương lai.

Tháng 2 - February

Liên quan đến lễ hội thanh tẩy Februa của người La Mã. Đây là tháng ngắn nhất trong năm, có lẽ vì nó là tháng cuối cùng của mùa đông lạnh giá.

Tháng 3 - March

Đặt theo tên của thần chiến tranh Mars. Tháng 3 đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và thời điểm các cuộc chiến tranh thường được khai chiến.

Tháng 4 - April

Có nguồn gốc từ từ Latin "aperire" nghĩa là "mở ra". Đây là thời điểm cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

Tháng 5 - May

Có thể bắt nguồn từ nữ thần Maia, nữ thần của sự sinh trưởng và mùa xuân trong thần thoại La Mã.

Tháng 6 - June

Đặt theo tên của nữ thần Juno, vợ của thần Jupiter và là nữ thần bảo hộ của phụ nữ và hôn nhân.

Tháng 7 - July

Đặt theo tên của Julius Caesar, một trong những vị hoàng đế vĩ đại của La Mã.

Tháng 8 - August

Đặt theo tên của Augustus Caesar, hoàng đế La Mã kế vị Julius Caesar.

Tháng 9 - September

Có nghĩa là "tháng thứ bảy" trong tiếng Latin, mặc dù theo lịch hiện đại thì đây là tháng thứ chín.

Tháng 10 - October

Có nghĩa là "tháng thứ tám" trong tiếng Latin.

Tháng 11 - November

Có nghĩa là "tháng thứ chín" trong tiếng Latin.

Tháng 12 - December

Có nghĩa là "tháng thứ mười" trong tiếng Latin.
Các tháng trong tiếng Anh
12 tháng trong năm

3. Các cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Có hai cách viết ngày tháng năm phổ biến nhất trong tiếng Anh

Cách viết của người Mỹ (Month-Day-Year): Tháng được viết trước, sau đó là ngày và cuối cùng là năm. Ví dụ: March 15, 2023 (Ngày 15 tháng 3 năm 2023).
Cách viết của người Anh (Day-Month-Year): Ngày được viết trước, sau đó là tháng và cuối cùng là năm. Ví dụ: 15 March 2023 (Ngày 15 tháng 3 năm 2023).

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh

Cách đọc chung: Thường thì chúng ta đọc số thứ tự của ngày, sau đó là tên tháng và năm. Ví dụ: March 15, 2023 sẽ được đọc là "March fifteenth, twenty twenty-three".
Cách đọc khác: Đôi khi, người ta cũng có thể đọc ngày theo cách đơn giản hơn, chỉ cần đọc số ngày và tên tháng. Ví dụ: March 15, 2023 có thể được đọc là "the fifteenth of March, twenty twenty-three".

Các điểm cần lưu ý

Số thứ tự: Khi đọc ngày, chúng ta thường sử dụng số thứ tự (first, second, third,...). Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt cho các số có tận cùng là 1, 2 hoặc 3 (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd).
Năm: Năm có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau, ví dụ: "twenty twenty-three", "two thousand and twenty-three".
Tháng: Tên 12 tháng trong tiếng Anh là những từ cố định và cần được học thuộc lòng.
Ví dụ:
Ngày 21 tháng 8 năm 2023: August 21st, 2023 (Cách viết của Mỹ) hoặc 21st August, 2023 (Cách viết của Anh).
Ngày 31 tháng 12 năm 2022: December 31st, 2022 (Cách viết của Mỹ) hoặc 31st December, 2022 (Cách viết của Anh).
Các tháng trong tiếng Anh
12 tháng trong năm

4. Học Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Nhóm Hiệu Quả

Chia Tháng Theo Số Ngày

Một cách đơn giản để bắt đầu là chia các tháng thành hai nhóm chính dựa trên số ngày trong tháng:
Tháng có 31 ngày: January, March, May, July, August, October, December.
Tháng có 28 hoặc 29 ngày: February (tháng 2 đặc biệt có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận), April, June, September, November.
Nhóm các tháng theo số ngày giúp bạn dễ dàng hình dung và so sánh, từ đó ghi nhớ lâu hơn.

Chia Tháng Theo Mùa

Một cách khác để hệ thống hóa kiến thức về các tháng là chia chúng theo mùa. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ tên các tháng mà còn liên kết chúng với những đặc trưng của từng mùa trong năm:
Mùa xuân (Spring): January, February, March. Đây là mùa bắt đầu của một năm mới, vạn vật sinh sôi nảy nở.
Mùa hè (Summer): April, May, June. Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm, với những ngày dài và ánh nắng chói chang.
Mùa thu (Autumn/ Fall): July, August, September. Mùa thu là mùa của lá vàng, gió heo may và những cơn mưa nhẹ.
Mùa đông (Winter): October, November, December. Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, nhiều nơi có tuyết rơi.

Liên Kết Tháng với Sự Kiện và Lễ Hội

Để việc học trở nên sinh động hơn, hãy thử liên kết các tháng với những sự kiện hoặc lễ hội đặc biệt diễn ra trong tháng đó. Ví dụ:
Tháng 12 (December): Giáng sinh (Christmas), năm mới (New Year).
Tháng 2 (February): Lễ tình nhân (Valentine's Day).
Tháng 10 (October): Halloween.
Việc hình dung những hình ảnh liên quan đến các sự kiện này sẽ giúp bạn ghi nhớ tên tháng một cách tự nhiên hơn.
Lời khuyên:
Học từ vựng theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học thuộc lòng tên các tháng mà hãy cố gắng hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong câu.
Lặp lại kiến thức thường xuyên: Dành một ít thời gian mỗi ngày để ôn lại những gì đã học.
Tìm một người bạn cùng học: Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn tạo động lực và có thêm niềm vui.
Trên đây là một số thông tin về chủ đề các tháng trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.
>> Tham khảo: Báo giá chống thấm hà nội
 
Comments
Hiện tại không có lời bình nào!
  Đăng lời bình

Trong phần này bạn có thể đăng lời bình





Gửi lời bình   Huỷ Bỏ

TIN BÀI KHÁC
Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Toán TPHCM tham khảo 2025 03/10/2024
Lý thuyết về công suất và các công thức tính công suất 03/10/2024
Công suất là gì? Công thức tính công suất và bài tập áp dụng 03/10/2024
Toàn bộ lý thuyết và các dạng bài tập về phương trình tiếp tuyến 02/10/2024
Cách viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số - Bài tập toán 11 02/10/2024
Bảng Giá Chống Thấm Tầng Hầm Của Chống Thấm SCT 20/09/2024
Tìm Hiểu Công Ty Chống Thấm Dột Tại Hà Nội Chuẩn, Uy Tín 20/09/2024
Thi Công Chống Thấm Tầng Hầm Nhanh Gọn, Uy Tín 20/09/2024
Các Cách Chống Thấm Ban Công Để Phòng Tránh Dột 20/09/2024
Chống Thấm Sân Thượng Trồng Rau Hiệu Quả, Uy Tín Tại SCT 20/09/2024
Liên hệ chúng tôi Thông tin Kết nối
Công ty cổ phần Xây dựng và Công nghệ SCT Việt Nam
Địa chỉ: T6, X.Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
VP1: Số 15 - Ngõ 466 - Hoàng Hoa Thám - Tây Hồ - Hà Nội
VP2: 89/147 Triều Khúc - Thanh Xuân - Hà Nội
VP3: S4.02 Vinhomes smartcity - Tây Mỗ- Nam Từ Liêm - Hà Nội
VP4: Ct1A - KĐT Xa La - Hà Đông - Hà Nội
VP5: Tổ 7 - Thị Trấn Đông Anh - TP. Hà Nội
VP5: Khu phố 1 - Thị trấn Xuân Mai - TP. Hà Nội
VP6: Khu 113, Thị Trấn Như Quỳnh- Văn Lâm - Hưng Yên
Hotline: 0974.927.004 - 0979.113.681
Email: xaydungsct@gmail.com - Fb.com/chongthamsctvn
    

Liên hệ chúng tôi
Công ty cổ phần Xây dựng và
Công nghệ SCT Việt Nam
Địa chỉ: T6, X.Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
VP1: Số 15 - Ngõ 466 - Hoàng Hoa Thám - Tây Hồ - Hà Nội
VP2: 89/147 Triều Khúc - Thanh Xuân - Hà Nội
VP3: S4.02 Vinhomes smartcity - Nam Từ Liêm - Hà Nội
VP4: Ct1A - KĐT Xa La - Hà Đông - Hà Nội
VP5: Tổ 7 - Thị Trấn Đông Anh - TP. Hà Nội
VP5: Khu phố 1 - Thị trấn Xuân Mai - TP. Hà Nội
VP6: Khu 113, Thị Trấn Như Quỳnh- Văn Lâm - Hưng Yên
Hotline: 0974.927.004 - 0979.113.681
Email: xaydungsct@gmail.com - Fb.com/chongthamsctvn
Hotline: 0974.927.004 - 0979.113.681

05 Tháng Mười 2024    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by www.chongthamsct.com | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin