Các tháng trong tiếng Anh
Danh sách các tháng trong tiếng Anh cùng cách viết tắt
Tháng
|
Tiếng Anh
|
Viết Tắt
|
Phiên âm
|
Tháng 1
|
January
|
Jan
|
[‘dʒænjʊərɪ]
|
Tháng 2
|
February
|
Feb
|
[‘febrʊərɪ]
|
Tháng 3
|
March
|
Mar
|
[mɑːtʃ]
|
Tháng 4
|
April
|
Apr
|
[‘eɪprəl]
|
Tháng 5
|
May
|
May
|
[meɪ]
|
Tháng 6
|
June
|
Jun
|
[dʒuːn]
|
Tháng 7
|
July
|
Jul
|
[/dʒu´lai/]
|
Tháng 8
|
August
|
Aug
|
[ɔː’gʌst]
|
Tháng 9
|
September
|
Sep
|
[sep’tembə]
|
Tháng 10
|
October
|
Oct
|
[ɒk’təʊbə]
|
Tháng 11
|
November
|
Nov
|
[nəʊ’vembə]
|
Tháng 12
|
December
|
Dec
|
[dɪ’sembə]
|
Lưu ý
Khi viết tháng trong câu, ta thường sử dụng mạo từ "the" trước tháng. Ví dụ: "I was born in the month of July."
Khi viết ngày tháng, ta thường viết theo thứ tự "Ngày - Tháng - Năm". Ví dụ: "Today is June 23, 2024."
Đối với cách viết tắt tháng, ta thường sử dụng ba chữ cái đầu tiên của tháng. Ví dụ: "Jan" cho tháng January, "Feb" cho tháng February, v.v.

12 tháng trong tiếng Anh
Hai phong cách chính
Anh - Anh: Thứ tự "Thứ - Ngày - Tháng - Năm". Ví dụ: "Sunday, 23 June 2024".
Anh - Mỹ: Thứ tự "Tháng - Ngày - Tháng - Năm". Ví dụ: "June 23rd, 2024".
Bí quyết viết ngày tháng
Số thứ tự: Ngày tháng được thêm đuôi "-th", "-st", "-nd", "-rd" hoặc "-th" để tạo thành số thứ tự. Ví dụ: 1st, 2nd, 3rd, 11th, 111th.
Mạo từ: "The" được sử dụng trước ngày tháng khi nói đầy đủ. Ví dụ: "The 23rd of June".
Giới từ
"On" được dùng với ngày tháng cụ thể. Ví dụ: "On June 23rd".
"In" được dùng với tháng, năm, mùa,... Ví dụ: "In June", "In 2024".
Một số lưu ý
Tháng 3 có thể viết là "March" hoặc "March the third".
Viết tắt tháng phổ biến: Jan, Feb, Mar, Apr, May, Jun, Jul, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec.

12 tháng trong tiếng Anh
Lịch sử ẩn chứa nhiều điều kỳ thú, và tên gọi các tháng trong tiếng Anh cũng là một minh chứng cho điều đó. Mỗi cái tên đều mang theo một câu chuyện riêng, hé mở bức tranh văn hóa và tín ngưỡng của người xưa. Hãy cùng dạo bước qua 12 tháng trong năm, khám phá nguồn gốc và ý nghĩa của chúng, khơi gợi niềm đam mê tìm hiểu về ngôn ngữ và lịch sử!
January (Tháng Giêng)
Bắt nguồn từ Janus, vị thần La Mã hai mặt tượng trưng cho sự khởi đầu và kết thúc. Tháng Giêng mở ra năm mới, mang theo hy vọng và hoài bão mới.
February (Tháng Hai)
Lấy tên từ Februarius, lễ hội thanh tẩy của người La Mã cổ đại, nhằm xua tan tà ma và đón chào mùa xuân.
March (Tháng Ba)
Kính ngưỡng Mars, vị thần chiến tranh La Mã, tháng Ba tượng trưng cho sức mạnh và sự dũng cảm, khi mùa đông qua đi và vạn vật bắt đầu hồi sinh.
April (Tháng Tư)
Aprillis trong tiếng Latin mang nghĩa "mở ra", tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở của thiên nhiên khi mùa xuân đến.
May (Tháng Năm)
Được đặt theo tên Maia, nữ thần La Mã của mùa xuân và sự sinh sôi, tháng Năm rực rỡ với hoa lá và niềm vui.
June (Tháng Sáu)
Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình La Mã, mang đến tên gọi cho tháng Sáu, tượng trưng cho tình yêu và hạnh phúc.
July (Tháng Bảy)
Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã vĩ đại, được vinh danh bằng việc đặt tên ông cho tháng Bảy, thể hiện sức mạnh và tầm ảnh hưởng.
August (Tháng Tám)
Augustus Caesar, người kế vị Julius Caesar, cũng có tháng mang tên mình, tượng trưng cho uy quyền và sự thịnh vượng.
September (Tháng Chín)
Septim trong tiếng Latin nghĩa là "thứ bảy", tuy nhiên do lịch La Mã cổ đại có sự thay đổi, September trở thành tháng thứ chín.
October (Tháng Mười)
Octo trong tiếng Latin nghĩa là "tám", cũng do sự thay đổi lịch, October trở thành tháng thứ mười.
November (Tháng Mười Một)
Novem trong tiếng Latin nghĩa là "chín", tiếp tục phản ánh sự thay đổi lịch La Mã, November trở thành tháng thứ mười một.
December (Tháng Mười Hai)
Decem trong tiếng Latin nghĩa là "mười", và December là tháng thứ mười hai trong lịch hiện đại.
Mỗi tháng mang theo một câu chuyện riêng, ẩn chứa những giá trị lịch sử và niềm tin của con người. Hãy tiếp tục khám phá để mở rộng hiểu biết và thêm yêu tiếng Anh hơn!
>> Xem thêm: Cách chống thấm ban công

12 tháng trong tiếng Anh
Âm nhạc và giai điệu
Hãy biến việc học tiếng Anh thành một trải nghiệm âm nhạc sôi động! Lắng nghe các bài hát có đề cập đến tên các tháng, nhún nhảy theo giai điệu và hát theo ca từ. m nhạc sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và lâu dài hơn.
Mẹo ghi nhớ thông minh
Nhóm theo số lượng ngày: Nhóm các tháng có cùng số lượng ngày (30 hoặc 31) để dễ dàng ghi nhớ. Ví dụ: nhóm "September, October, November" có 30 ngày, nhóm "June, July, August" có 31 ngày.
Sử dụng liên tưởng hình ảnh: Tạo liên tưởng giữa tên tháng và hình ảnh, sự kiện hoặc câu chuyện liên quan. Ví dụ: Tháng "March" gợi nhớ đến "March Hare" (Thỏ Ba Tháng) trong tác phẩm Alice in Wonderland, tháng "May" khiến bạn nghĩ đến hoa "Mayflower" (hoa Mai).
Luyện tập viết theo thứ tự: Viết đi viết lại tên các tháng theo thứ tự nhiều lần sẽ giúp bạn hình thành thói quen ghi nhớ.
Biến học tiếng Anh thành trò chơi
Chơi đố chữ: Viết tên các tháng theo thứ tự lộn xộn và yêu cầu bạn bè sắp xếp lại.
Chơi xếp hình: Cắt rời tên các tháng và thách thức bản thân ghép lại cho đúng thứ tự.
Chơi bingo: Tạo bảng bingo với tên các tháng và gọi tên theo thứ tự ngẫu nhiên.
Áp dụng vào thực tế
Sử dụng lịch tiếng Anh để theo dõi ngày tháng và ghi chú sự kiện quan trọng.
Tham gia các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh, sử dụng tên các tháng trong câu.
Đọc sách, báo, tài liệu bằng tiếng Anh để rèn luyện khả năng ghi nhớ và sử dụng tên các tháng một cách tự nhiên.
Trên đây là một số thông tin về các tháng trong tiếng Anh và các thông tin liên quan. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.